I. Những phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm và câu hỏi về cải cách thể chế
Trong phát biểu mới nhất, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh rằng Việt Nam đang bước vào một kỷ nguyên mới, đối diện với những cơ hội và thách thức chưa từng có.
Ông đề cập đến điểm nghẽn của tất cả các điểm nghẽn của chế độ, tức là vấn đề thể chế.
Đây là một tuyên bố quan trọng, bởi nó không chỉ xác nhận rằng Việt Nam đang gặp khó khăn về quản trị mà còn ám chỉ rằng nếu không có cải cách thể chế, mọi nỗ lực phát triển sẽ bị kìm hãm.
Một trong những trọng tâm mà chính quyền hiện tại đang hướng tới là tinh giản bộ máy nhà nước.
Bộ trưởng Nội vụ Phạm Thị Thanh Trà cũng đã bày tỏ quan điểm về mô hình thị trưởng, tỉnh trưởng, cho thấy một tư duy mới về phân quyền và nâng cao hiệu quả quản trị địa phương.
Tuy nhiên, câu hỏi then chốt vẫn là:
Liệu đây có phải là sự khởi đầu của một cuộc cải cách chính trị thực sự, hay chỉ đơn thuần là cải cách hành chính?

II. Cải cách hành chính không thể giải quyết vấn đề thể chế
Trong hơn 30 năm qua, Việt Nam đã thực hiện nhiều đợt cải cách hành chính với hy vọng giảm quan liêu, nâng cao hiệu quả bộ máy nhà nước.
Tuy nhiên, kết quả đạt được vẫn còn nhiều hạn chế:
1. Bộ máy vẫn cồng kềnh, chồng chéo
Dù đã có nhiều nỗ lực tinh giản biên chế, nhưng hệ thống hành chính vẫn phức tạp, nhiều cơ quan có chức năng tương tự nhau dẫn đến lãng phí nguồn lực.
2. Tham nhũng và lợi ích nhóm vẫn tồn tại
Quyền lực không được kiểm soát chặt chẽ khiến việc bổ nhiệm và điều hành bị chi phối bởi các nhóm lợi ích.
3. Quyền tự chủ địa phương hạn chế
Chính quyền địa phương chịu sự kiểm soát chặt chẽ của Trung ương, dẫn đến sự kém linh hoạt và thiếu sáng tạo trong quản trị.
4. Hạn chế về trách nhiệm giải trình
Các quan chức hành chính có rất ít trách nhiệm trước cử tri do không thông qua một cơ chế bầu cử cạnh tranh thực sự.
☆ Chính những hạn chế này cho thấy nếu không cải cách chính trị, thì cải cách hành chính chỉ là điều chỉnh bề mặt. Nếu Việt Nam thực sự muốn tạo ra một bước ngoặt phát triển, thì Đổi mới lần hai phải là đổi mới về chính trị, chứ không chỉ là cải cách hành chính.
III. Kế hoạch cải cách chính trị khả thi trong 5 năm tới
Mục tiêu của kế hoạch này là tăng tính đại diện của người dân, kiểm soát quyền lực hiệu quả hơn, và đảm bảo quyền tự do cá nhân mà vẫn duy trì ổn định chính trị.
■ Giai đoạn 1 (Năm 1-2): Cải cách trong khuôn khổ hiện tại
1. Tăng quyền hạn thực chất của Quốc hội và Hội đồng Nhân dân (HĐND)
– Quốc hội cần có quyền chất vấn và bác bỏ các quyết định quan trọng của Chính phủ.
– HĐND các cấp phải có thực quyền giám sát chính quyền địa phương.
2. Tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình
– Công khai quá trình ra quyết định của Đảng và Chính phủ.
– Thành lập các Ủy ban giám sát độc lập, bao gồm chuyên gia ngoài hệ thống Đảng.
3. Cải cách thể chế quản lý địa phương:
– Thí điểm mô hình thị trưởng do dân bầu ở TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng.
– Tăng quyền hạn cho chính quyền địa phương trong các quyết định kinh tế – xã hội.
Giai đoạn 2 (Năm 3-4): Mở rộng không gian chính trị và xã hội dân sự
4. Tăng cường vai trò của báo chí và xã hội dân sự
– Cho phép báo chí có quyền điều tra và đưa tin độc lập hơn.
– Mở rộng không gian cho các tổ chức xã hội dân sự hoạt động.
5. Cải cách bầu cử theo hướng dân chủ hơn
– Mở rộng quyền ứng cử độc lập trong các cuộc bầu cử Quốc hội và HĐND.
– Thí điểm bầu cử cạnh tranh giữa các ứng viên không thuộc Đảng trong các vị trí quản lý cấp địa phương.
6. Tăng cường kiểm soát quyền lực nội bộ Đảng
– Thành lập Ủy ban giám sát quyền lực độc lập ngay trong Đảng.
– Giảm dần sự chi phối của Đảng đối với các cơ quan tư pháp.
Giai đoạn 3 (Năm 5): Hướng tới một hệ thống chính trị cân bằng hơn
7. Cải cách tổ chức Đảng
– Xây dựng mô hình Đảng cầm quyền nhưng có cạnh tranh trong nội bộ.
– Cho phép các nhóm chính trị trong Đảng hình thành nền tảng chính sách riêng.
8. Phân quyền mạnh hơn giữa Trung ương và địa phương
– Địa phương có quyền quyết định nhiều hơn về kinh tế, thuế khóa, ngân sách.
– Hạn chế quyền bổ nhiệm trực tiếp của Trung ương đối với lãnh đạo địa phương.
9. Mở rộng quyền tự do cá nhân và chính trị
– Bảo đảm quyền tự do lập hội, tự do ngôn luận, tự do báo chí.
– Giảm dần sự kiểm soát của chính quyền đối với các hoạt động chính trị ôn hòa.
IV. Đổi mới lần hai là đổi mới về chính trị?
Cải cách chính trị không có nghĩa là làm suy yếu sự lãnh đạo của Đảng, mà là củng cố nền tảng chính trị theo hướng vững chắc hơn, minh bạch hơn, và được nhân dân ủng hộ thực sự.
Kế hoạch này không phải là một cuộc cách mạng, mà là một lộ trình cải cách có thể thực hiện được ngay trong hệ thống hiện tại.
Tuy nhiên, để ĐCSVN chấp nhận cải cách chính trị, cần có áp lực đủ lớn từ xã hội, từ nội bộ Đảng và từ bối cảnh quốc tế:
● Từ xã hội: Nhân dân cần thể hiện rõ hơn mong muốn thay đổi thông qua dư luận, bầu cử và các hoạt động phản biện.
● Từ nội bộ Đảng: Một số lãnh đạo có tư duy cải cách có thể thấy rằng cải cách chính trị giúp họ duy trì quyền lực lâu dài hơn.
● Từ quốc tế: Việt Nam cần duy trì quan hệ tốt với các nước phương Tây, nơi thường nhấn mạnh yếu tố dân chủ và nhân quyền trong hợp tác kinh tế – chính trị.
Câu hỏi cuối cùng đặt ra là: Liệu ĐCSVN có chấp nhận cải cách chính trị hay chỉ dừng lại ở cải cách hành chính?
Nếu Việt Nam có cơ hội cho một cuộc Đổi mới lần hai, thì đó phải là đổi mới về chính trị, chứ không thể chỉ là cải cách hành chính.
Ls. Vũ Đức Khanh 24/2/2025